Có 2 kết quả:
挺尸 tǐng shī ㄊㄧㄥˇ ㄕ • 挺屍 tǐng shī ㄊㄧㄥˇ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to lie stiff like a corpse
(2) (coll.) to sleep
(2) (coll.) to sleep
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to lie stiff like a corpse
(2) (coll.) to sleep
(2) (coll.) to sleep
Bình luận 0